Xây lắp
Thiết bị
1991
1992
230,81
478,73
119,25
1993
156,11
150,60
377,36
1994
139,53
137,73
194,26
1995
175,77
160,17
616,78
1996
114,51
117,99
121,82
1997
137,03
125,54
119,51
1998
89,02
88,03
70,42
1999
92,64
88,29
86,20
2000
170,11
212,53
173,81
2001
101,72
101,38
66,03
2002
146,08
109,61
244,94
2003
104,04
106,55
55,99
2004
115,91
110,95
208,77
2005
137,00
167,73
419,50
2006
132,11
134,29
148,30
2007
76,63
84,59
41,84
2008
193,69
149,88
194,69
2009
144,51
144,93
140,90
2010
125,35
120,52
76,01
2011
106,78
106,12
124,79
2012
107,38
106,63
107,99
134
4. Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội trên địa bàn chia theo khoản mục đầu
tư (tiếp theo)
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Trong đó
Tổng số