11. Sản lượng lúa cả năm chia theo vụ
Tấn
Lúa đông xuân
Lúa hè thu
Lúa mùa
1991
42451
10182
-
32269
1992
41455
9967
-
31488
1993
47439
11766
-
35673
1994
42989
12463
-
30526
1995
45232
13564
-
31668
1996
41231
15010
-
26221
1997
44841
14851
-
29990
1998
42296
13537
-
28759
1999
44907
13373
-
31534
2000
51830
16330
-
35500
2001
56601
19792
-
36809
2002
59483
21174
-
38309
2003
61901
22135
-
39766
2004
67439
23830
-
43609
2005
65810
22755
-
43055
2006
70936
26302
-
44634
2007
74644
28085
-
46559
2008
77374
29084
-
48290
2009
77400
30884
-
46516
2010
77702
30278
-
47424
2011
76999
27352
-
49647
2012
84975
31407
-
53568
150
Chia ra
Tổng số