34. Kết quả sản xuất lâm nghiệp
1991
428
-
642
64907
1992
620
-
1289
47732
1993
280
244
2295
43635
1994
226
495
2775
35194
1995
3068
383
4579
50841
1996
2337
349
4889
50912
1997
3741
275
6778
51112
1998
1916
747
5758
46657
1999
836
334
5044
31794
2000
3005
222
3125
31889
2001
7339
248
12683
26305
2002
8373
377
18898
49928
2003
2580
524
19268
40976
2004
2527
468
19713
40044
2005
844
518
11249
38423
2006
1418
350
3340
31780
2007
3872
985
3288
36995
2008
2480
921
3125
42710
2009
2966
957
6294
53357
2010
6030
1872
7290
12873
2011
1672
1860
7457
28879
2012
1690
1716
10629
37066
186
Sản lượng gỗ
khai thác - M3
Diện tích rừng
trồng tập trung -
Ha
Diện tích trồng
cây phân tán -
Ha
Diện tích rừng
được chăm sóc -
Ha