%
1991
100
26,92
73,08
0
1992
100
28,4
71,6
0
1993
100
28,48
71,52
0
1994
100
28,47
71,53
0
1995
100
33,55
66,45
0
1996
100
36,8
63,2
0
1997
100
45,47
54,53
0
1998
100
33,59
66,41
0
1999
100
27,92
72,08
0
2000
100
38,76
61,24
0
2001
100
36,49
63,51
0
2002
100
31,43
68,57
0
2003
100
35,8
64,2
0
2004
100
36,38
63,62
0
2005
100
32,8
65,34
1,86
2006
100
33,09
59,86
7,05
2007
100
32,4
59,75
7,85
2008
100
30,03
60,96
9,01
2009
100
28,47
65,55
5,98
2010
100
33,21
62,71
4,08
2011
100
34,93
65,07
0
2012
100
34,81
65,19
0
194
Kinh tế có vốn
đầu tư nước
ngoài
1. Giá trị sản xuất ngành công nghiệp theo giá hiện hành phân theo thành
phần kinh tế (tiếp theo)
Cơ cấu - %
Chia ra
Tổng số
Kinh tế nhà nước
Kinh tế ngoài nhà
nước