Page 219 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

Triệu đồng
1991
52264
58
51142
1064
1992
67260
98
65502
1660
1993
101510
180
98657
2673
1994
151566
571
144046
6949
1995
176316
744
168543
7029
1996
238494
1102
230742
6650
1997
359620
1716
349906
7998
1998
278342
2341
264916
11085
1999
271881
2738
258411
10732
2000
365775
4087
346608
15080
2001
358657
9249
333372
16036
2002
402124
9600
374821
17703
2003
507834
13084
473793
20957
2004
588043
15970
547257
24816
2005
684424
18076
636913
29435
2006
642525
26838
566516
49171
2007
947435
35473
835981
75981
2008
1104391
47304
964080
93007
2009
1381104
79634
1149828
151642
2010
1874574
106512
1446092
321970
2011
2459015
135230
1911090
412695
2012
3242814
157094
2455871
629849
195
Tổng số
Ghi chú: từ 2006 GTSX không tính nguyên vật liệu 3 ngành: may mặc, xay xát, giết mổ
2. Giá trị sản xuất ngành công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành
kinh tế
Công nghiệp khai
thác
CN chế biến
Công nghiệp SX
và phân phối
điện, khí đốt và
nước
Chia ra