Cơ sở
1991
2331
30
2198
103
1992
2864
55
2657
152
1993
3427
65
3186
176
1994
4204
76
3893
235
1995
4686
88
4366
232
1996
5783
95
5440
248
1997
5520
105
5137
278
1998
5705
163
5257
285
1999
5887
160
5421
306
2000
5953
190
5446
317
2001
7537
309
6870
358
2002
7787
328
7095
364
2003
8711
483
7874
354
2004
9077
594
8147
336
2005
9847
458
9038
351
2006
10786
534
9671
581
2007
10199
551
8939
709
2008
10603
762
9107
734
2009
11303
764
9678
861
2010
12015
927
10102
986
2011
11551
812
9724
1015
2012
11361
801
9514
1046
205
9. Số lao động sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Công nghiệp khai
thác
CN chế biến
Công nghiệp SX
và phân phối
điện, khí đốt và
nước
Chia ra
Tổng số