3. Giá trị xuất khẩu trên địa bàn
1000USD
1991
0
0
0
0
1992
1111,6
1111,6
0
0
1993
1708
1708
0
0
1994
2684
2684
0
0
1995
2917
2917
0
0
1996
3685
3685
0
0
1997
4111
4111
0
0
1998
2315
2315
0
0
1999
2387
1130
1257
0
2000
5266
1755,02
3510,98
0
2001
5937
1424,54
4512,46
0
2002
6126,64
1992,74
4133,9
0
2003
8666
2545
6121
0
2004
12037
4893
7144
0
2005
13453
3989
9464
0
2006
16383
2188
14195
0
2007
38834
2619
35570
645
2008
39682
2.765,0
36917
0
2009
72992,6
969
67011,6
5012
2010
67170
8.427,0
58743
0
2011
106244,3
16376,6
89867,7
0
2012
79664,3
16641,6
63022,7
0
209
Chia ra
Tổng số Kinh tế nhà nước
Kinh tế ngoài nhà
nước
Kinh tế có vốn
đầu tư nước
ngoài