Page 249 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

Chỉ số
chung
( Hàng hóa
và dịch vụ)
Hàng
hóa
Lương
thực
thực
phẩm
Phi
Lương
thực
thực
Dịch vụ Vàng USD
1991
-
-
-
-
-
-
-
1992
-
-
-
-
-
-
-
1993
121,15
115,64 115,64 122,53 143,08
113,79
-
1994
110,94
108,94 108,94 108,90 118,90
105,05
-
1995
113,66
116,68 116,68 107,71 101,68
96,15
-
1996
117,63
117,37 115,07 119,13 118,85
103,00
-
1997
106,12
106,35 95,19 126,76 103,83
94,18 119,33
1998
112,86
113,22 116,03 108,63 106,75
101,65 105,86
1999
104,41
104,69 100,07 112,74 101,39
98,78 101,29
2000
105,00
103,20 102,80 108,00 108,50
100,00 103,90
2001
100,09
99,89 101,16 98,23 102,67
103,51 102,62
2002
104,84
105,28 108,13 101,54 98,78
120,40 102,30
2003
102,82
102,89 101,43 105,37 101,82
128,37 102,31
2004
111,16
111,80 112,94 109,94 100,95
112,66 100,91
2005
111,04
110,71 111,48 109,48 115,72
108,00 100,81
2006
107,06
107,20 108,17 106,24 108,66
132,33 101,19
2007
111,65
112,67 113,20 111,97 107,96
127,27 100,44
2008
128,71
124,29 135,22 109,98 145,27
105,58 103,02
2009
107,61
106,81 103,93 109,69 106,81
162,88 113,25
2010
109,28
108,92 111,24 106,49 110,54
129,56 113,48
2011
117,58
119,81 126,88 112,05 110,17
124,00 106,08
2012
109,88
106,16 104,66 107,78 123,24
107,52 103,21
215
%
9. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ ( năm
trước = 100%)