11. Số cơ sở của ngành vận tải
Cơ sở
Vận tải hàng hóa
Vận tải hành khách
1991
289
221
68
1992
345
262
83
1993
392
298
94
1994
443
339
104
1995
524
403
121
1996
672
514
158
1997
643
491
152
1998
689
524
165
1999
739
565
174
2000
785
597
188
2001
834
639
195
2002
881
674
207
2003
936
715
221
2004
982
749
233
2005
1031
786
245
2006
1010
771
239
2007
809
618
191
2008
747
573
174
2009
1019
776
243
2010
1026
785
241
2011
1100
841
259
2012
1159
885
274
217
Số cơ sở vận tải
đường bộ
Chia ra