2. Trường học phổ thông phân theo cấp học
Trường
1991
94
66
22
3
2
1
1992
103
66
22
10
3
2
1993
105
68
22
10
3
2
1994
110
70
23
10
5
2
1995
112
70
25
9
6
2
1996
112
70
27
8
6
1
1997
119
73
28
10
7
1
1998
116
67
29
10
8
2
1999
125
71
30
14
8
2
2000
140
76
27
25
10
2
2001
163
94
17
41
9
2
2002
171
95
19
45
9
3
2003
180
95
23
49
9
4
2004
205
105
25
61
9
5
2005
206
100
27
64
9
6
2006
222
113
9
84
10
6
2007
220
115
8
81
10
6
2008
235
122
9
84
10
10
2009
242
127
7
87
10
11
2010
253
132
5
92
10
14
2011
255
131
6
94
10
14
2012
265
140
1
100
11
13
226
Trung học
(II+III)
Trung học
phổ thông
(III)
Tổng số Tiểu học (I)
Phổ thông
cơ sở (I+II)
Trung học
cơ sở(II)