Lớp
1991
1187
1026
138
23
1992
1505
1330
151
24
1993
1673
1428
209
36
1994
2018
1770
209
39
1995
2187
1886
245
56
1996
2352
1940
342
70
1997
2665
2152
430
83
1998
2779
2155
515
109
1999
2925
2198
584
143
2000
3180
2309
708
163
2001
3281
2344
754
183
2002
3439
2404
849
186
2003
3382
2302
835
245
2004
3664
2558
818
288
2005
3765
2322
1127
316
2006
3787
2333
1121
333
2007
3786
2353
1104
329
2008
3780
2358
1095
327
2009
3851
2424
1091
336
2010
4010
2481
1170
359
2011
4117
2572
1164
381
2012
4084
2524
1161
399
227
3. Lớp học phổ thông phân theo cấp học
Tổng số
Tiểu học
Trung học cơ sở
Trung học phổ
thông
Chia ra