Người
1991
1237
924
262
51
1992
1480
1141
273
66
1993
1711
1333
299
79
1994
2100
1627
384
89
1995
2390
1805
449
136
1996
2532
1886
498
148
1997
3080
2256
648
176
1998
3669
2535
886
248
1999
3986
2595
1094
297
2000
4084
2651
1132
301
2001
4495
2766
1342
387
2002
4616
2627
1601
388
2003
4908
2786
1638
484
2004
5364
2901
1923
540
2005
5758
2912
2130
716
2006
5800
2924
2151
725
2007
5977
2965
2174
838
2008
6150
2983
2327
840
2009
6279
2992
2411
876
2010
6664
3209
2472
983
2011
6933
3296
2614
1023
2012
6999
3382
2598
1019
228
4. Giáo viên phổ thông phân theo cấp học
Tổng số
Tiểu học
Trung học cơ sở
Trung học phổ
thông
Chia ra