1991
-
10
12,5
-
1992
-
10
11,1
-
1993
-
10
11,1
-
1994
-
10
45,6
11,1
-
1995
-
10
45,6
11,1
-
1996
-
10
53
11,1
-
1997
-
25
53
44,4
-
1998
-
33,3
100
88,89
-
1999
-
33,3
100
88,89
-
2000
-
41,6
100
88,89
-
2001
-
50
100
88,89
-
2002
16,6
100
100
88,89
-
2003
16,6
100
100
90
-
2004
55,5
100
100
100
-
2005
55,5
100
100
100
100
2006
100
100
100
100
100
2007
100
100
100
100
100
2008
100
100
100
100
100
2009
100
100
100
100
100
2010
100
100
100
100
100
2011
100
100
100
100
100
2012
100
100
100
100
100
16. Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có điện phân theo huyện, thành phố (tiếp theo)
Huyện Tu Mơ
Rông
%
243
Huyện Kon
Plong
Huyện Kon
Rẫy
Huyện Đăk Hà
Huyện Sa
Thầy