Người
Thành thị Nông thôn
Thành thị Nông thôn
Tổng số -
Total
314.216 100.039 214.177 430.133 144.166 285.967
Thành phố Kon Tum 112.975 58.064 54.911 143.099 86.362 56.737
Huyện ĐắkGlei
29.371
4.005 25.366 38.863
5.441 33.422
Huyện Ngọc Hồi
24.786
5.209 19.577 41.828 11.186 30.642
Huyện Đắk Tô
43.338
7.975 35.363 37.440 10.931 26.509
Huyện Kon Plông
20.890
20.890
Huyện Kon Rẫy
31.465
4.369 27.096 22.622
4.861 17.761
Huyện Đắk Hà
47.370 13.071 34.299 61.665 16.165 45.500
Huyện Sa Thầy
24.911
7.346 17.565 41.228
9.220 32.008
Huyện Tu Mơ Rông
22.498
22.498
249
1.3 Dân số tại thời điểm 0h ngày 1/4 năm 1999 và 1/4 năm 2009 thành thị, nông
thôn phân theo huyện thành phố
1999
Chia ra
2009
Chia ra