3.1 Số cơ sở và lao động trong các cơ sở kinh tế, hành chính sự nghiệp
2002
2007
2012 *
Tổng số cơ sở (cơ sở)
9394
15301
22127
Cơ sở sản xuất kinh doanh
8311
13075
20692
Cơ sở SXKD thuộc doanh nghiệp
404
685
1235
0
62
Cơ sở SXKD cá thể
7907
12390
19395
Cơ sở HC, SN, Đảng, đoàn thể, hiệp hội
1042
2164
1321
Cơ sở tôn giáo
41
62
114
Tổng số lao động (người)
42049
65759
83512
Cơ sở sản xuất kinh doanh
25386
44299
60829
Cơ sở SXKD thuộc doanh nghiệp
13808
24985
30797
95
Cơ sở SXKD cá thể
11578
19314
29937
Cơ sở HC, SN, Đảng, đoàn thể, hiệp hội
16465
21053
22114
Cơ sở tôn giáo
198
407
569
Ghi Chú:Số liệu năm 2012 là số liệu sơ bộ tổng hợp nhanh
269
Cơ sở SXKD thuộc cơ quan, đoàn
thể, hiệp hội
Cơ sở SXKD thuộc cơ quan, đoàn
thể, hiệp hội