2. Hiện trạng sử dụng đất năm 2011
T.số - Ha Cơ cấu -%
Tổng số
968960,64
100,00
Đất nông nghiệp
856292,64
88,37
Đất sản xuất nông nghiệp
205901,16
21,25
Đất trồng cây hàng năm
115029,6
11,87
Đất trồng lúa
17730,93
1,83
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
348,34
0,04
Đất trồng cây hàng năm khác
96950,33
10
Đất trồng cây lâu năm
90871,56
9,38
Đất lâm nghiệp có rừng
649603,23
67,04
Rừng sản xuất
387051,74
39,95
Rừng phòng hộ
171775,85
17,73
Rừng đặc dụng
90775,64
9,36
Đất nuôi trồng thuỷ sản
703,18
0,07
Đất làm muối
0
0
Đất nông nghiệp khác
85,07
0,01
Đất phi nông nghiệp
43548,79
4,49
Đất ở
8458,66
0,87
Đất ở đô thị
2174,54
0,22
Đất ở nông thôn
6284,12
0,65
Đất chuyên dùng
26719,87
2,76
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
291,88
0,03
Đất quốc phòng, an ninh
2196,30
0,23
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
1078,87
0,11
Đất có mục đích công cộng
23152,82
2,39
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
56,62
0,01
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
499,22
0,05
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
7694,01
0,79
Đất phi nông nghiệp khác
120,41
0,01
Đất chưa sử dụng -
Unused land
69119,21
7,14
Đất bằng chưa sử dụng
819,87
0,08
Đất đồi núi chưa sử dụng
66966,69
6,9
Núi đá không có rừng cây
1332,65
0,16
88