Page 28 - Tinh hinh KTXH Kon Tum 2013

Basic HTML Version

4. Sơ bộ diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm năm 2013
Chính thức
Sơ bộ
Sơ bộ năm 2013
năm 2012
năm 2013
so với năm 2012
(%)
Tổng diện tích gieo trồng
(Ha)
74.996
74.621
99,50
Tổng sản lượng lương thực có hạt
(Tấn)
110.069
111.299
101,12
1. Cây lúa
Diện tích
(Ha)
23.270
23.410
100,60
Năng suất
(Tạ/ha)
36,00
36,06
100,16
Sản lượng
(Tấn)
83.774
84.417
100,77
Lúa Ruộng
Diện tích
(Ha)
18.316
18.719
102,20
Năng suất
(Tạ/ha)
41,95
41,58
99,12
Sản lượng
(Tấn)
76.838
77.841
101,31
Lúa Rẫy
Diện tích
(Ha)
4.954
4.691
94,69
Năng suất
(Tạ/ha)
14,00
14,02
100,13
Sản lượng
(Tấn)
6.936
6.576
94,81
2. Ngô cả năm
Diện tích
(Ha)
7.151
7.264
101,58
Năng suất
(Tạ/ha)
36,77
37,01
100,64
Sản lượng
(Tấn)
26.295
26.882
102,23
3. Cây sắn
Diện tích
(Ha)
39.707
38.978
98,16
Năng suất
(Tạ/ha)
151,10
152,22
100,74
Sản lượng
(Tấn)
599.961
593.310
98,89
4. Rau các loại
Diện tích
(Ha)
2.058
2.110
102,53
Năng suất
(Tạ/ha)
131,46
134,28
102,15
Sản lượng
(Tấn)
27.054
28.333
104,73
5. Cây mía
Diện tích
(Ha)
1.823
1.839
100,88
Năng suất
(Tạ/ha)
490,07
494,29
100,86
Sản lượng
(Tấn)
89.340
90.900
101,75
26