Page 35 - Tinh hinh KTXH Kon Tum 2013

Basic HTML Version

11. Giá trị sản xuất xây dựng trên địa bàn
Đơn vị tính: Triệu đồng
Tổng số
5.254.548
100,00
4.061.643
17,35
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước
199.503
3,80
154.211
1,39
Ngoài Nhà nước
3.703.400
70,48
2.862.642
16,37
Khu vực đầu tư nước ngoài
0
0,00
0
-
Loại hình khác
1.351.645
25,72
1.044.790
23,03
Phân theo loại công trình
Công trình nhà để ở
1.395.501
26,56
1.078.689
21,94
Công trình nhà không để ở
584.778
11,13
452.022
27,93
Công trình kỹ thuật dân dụng
3.230.587
61,48
2.497.168
14,03
Công trình xây dựng chuyên dụng
43.682
0,83
33.764
1,06
33
Theo giá hiện hành
Theo giá so sánh 2010
Tốc độ phát
triển so với
năm 2012 (%)
Ước tính
năm 2013
Cơ cấu (%)
Ước tính
năm 2013