Page 38 - Tinh hinh KTXH Kon Tum 2013

Basic HTML Version

Chính thức năm
2012
Ước tính năm
2013
Ước tính năm
2013 so với năm
2012 (%)
TỔNG SỐ
6.377.783
8.418.532
132,00
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước
801.638
978.106
122,01
Ngoài nhà nước
5.576.145
7.440.426
133,43
Tập thể
0
0
-
Tư nhân
1.289.390
1.668.730
129,42
Cá thể
4.286.755
5.771.695
134,64
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
0
0
-
Phân theo ngành hoạt động
Thương nghiệp
5.168.275
6.892.266
133,36
Lưu trú và ăn uống
748.563
935.523
124,98
Du lịch lữ hành
3.080
2.738
88,90
Dịch vụ
457.865
588.005
128,42
Phân theo nhóm hàng chủ yếu
Lương thực thực phẩm
1.803.312
2.659.411
147,47
Hàng may mặc, giầy dép
271.084
361.403
133,32
Đồ dụng dụng cụ trang thiết bị gia đình
649.184
988.077
152,20
Gỗ và VLXD
1.085.273
1.381.911
127,33
Phương tiện đi lại (kể cả phụ tùng)
814.728
997.747
122,46
Xăng, dầu các loại
1.578.126
1.636.917
103,73
Hàng hoá khác
1.336.763
1.510.843
113,02
36
14. Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ
Đơn vị tính: Triệu đồng