Basic HTML Version
Table of Contents
Đơn vị hành chính, Đất đai, Khí hậu - Administrative unit, Land and Climate | 13 |
Dân số và Lao động - Population and Labour | 47 |
Tài khoản quốc gia và Ngân sách Nhà nước - National accounts and State budget | 81 |
Đầu tư và Xây dựng - Investment and Construction | 121 |
Doanh nghiệp và Cơ sở kinh tế cá thể - Enterprise and Individual establishment | 143 |
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing | 191 |
Công nghiệp - Industry | 279 |
Thương mại và Du lịch - Trade and Tourism | 301 |
Chỉ số giá - Price | 317 |
Vận tải, Bưu chính và Viễn thông - Transport, Postal services and Telecommunications | 333 |
Giáo dục - Education | 345 |
Y tế, Văn hóa và Thể thao - Health, Culture and Sport | 377 |
Mức sống dân cư và An toàn xã hội - Living standard and Social security | 403 |