Page 191 - 2014

Basic HTML Version

165
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu
Trang
Table
Page
88
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
175
Gross output of agriculture at current price by activity
89
GTSX nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
176
Output value of agriculture at constant 2010 prices by kind of activity
90
GTSX ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng
177
Output value of cultivation at current prices by crop group
91
GTSX ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng
178
Output value of cultivation at constant 2010 prices by crop group
92
GTSX ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và
sản phẩm -
Output value of livestock at current prices by kind of animal
and product
179
93
GTSX ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật
nuôi và sản phẩm -
Output value of livestock at constant 2010 prices
by kind of animal and product
180
94
Số trang trại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
181
Number of farms by district
95
Số trang trại năm 2014 phân theo ngành hoạt động và phân theo
huyện, thành phố thuộc tỉnh -
Number of farms in 2014 by district
182
96
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
183
Planted area and production of cereals
97
Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 184
Planted area of cereals by district
98
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
185
Production of cereals by district
99
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện,
thành phố thuộc tỉnh -
Production of cereals per capita by districts
186
100 Diện tích lúa cả năm -
Planted area
187
101 Năng suất lúa cả năm -
Yield of paddy
188
102 Sản lượng lúa cả năm -
Production of paddy
189
103 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
190
Planted area of paddy by district
104 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
191
Yield of paddy by district
105 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
192
Production of paddy by district
106 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
193
Planted area of spring paddy by district
107 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
194