Page 181 - ng2015

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản - Agriculture, Forestry and Fishing 157
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu
Table
Trang
Page
82
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh
tế
167
Gross output of agriculture at current prices by activity
83 GTSX nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
168
Output value of agriculture at constant 2010 prices by kind of activity
84 GTSX ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng
169
Output value of cultivation at current prices by crop group
85
GTSX ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây
trồng
170
Output value of cultivation at constant 2010 prices by crop group
86 GTSX ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và
sản phẩm -
Output value of livestock at current
prices by kind of animal
and product
171
87 GTSX ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi
và sản phẩm -
Output value of livestock at constant 2010 prices by kind
of animal and product
172
88 Số trang trại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
173
Number of farms by district
89 Số trang trại năm 2015 phân theo ngành hoạt động và phân theo
huyện, thành phố thuộc tỉnh -
Number of farms in 2015 by kind of
activity and by district
174
90 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
175
Planted area and production of cereals
91 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
176
Planted area of cereals by district
92
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc
tỉnh
177
Production of cereals by district
93 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện,
thành phố thuộc tỉnh -
Production of cereals per capita by districts
178
94 Diện tích lúa cả năm -
Planted area
179
95 Năng suất lúa cả năm -
Yield of paddy
180
96 Sản lượng lúa cả năm -
Production of paddy
181
97 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
182
Planted area of paddy by district
98 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
183
Yield of paddy by district
99 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
184
Production of paddy by district
100 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
185