Page 264 - ng2015

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản - Agriculture, Forestry and Fishing 236
151. Sản lượng thuỷ sản
Production of fishery
Nghìn tấn - Thous.tons
2010
2012
2013
2014
2015
Tổng số -
Total
2,21
2,21
2,48
2,84
3,31
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước -
State
0
0
0
0
0
Ngoài nhà nước -
Non-State
2,21
2,21
2,48
2,84
3,31
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
0
0
0
0
0
Foreign investment sector
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture
Khai thác -
Catch
0,89
0,79
0,91
1,04
1,25
Nuôi trồng -
Aquaculture
1,32
1,42
1,57
1,80
2,06
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm -
Shrimp
0
0
0
0
Cá -
Fish
2,20
2,20
2,45
2,80
3,27
Thủy sản khác -
Other aquatic
0,01
0,01
0,03
0,04
0,04
Phân theo loại nước nuôi
By types of water
Nước ngọt -
Fresh water
2,21
2,21
2,48
2,84
3,31
Nước lợ -
Brackish water
0
0
0
0
0
Nước mặn - S
alty water
0
0
0
0
0