Page 306 - ng2015

Basic HTML Version

Thương mại và du lịch - Trade and tourism 270
171. Số lƣợt khách du lịch
Number of visitors
Khách trong nước
(Nghìn lượt người)
Domestic visitors
(Thous. visitors)
Khách quốc tế
(Nghìn lượt người)
Foreign visitors
(Thous. visitors)
Số ngày khách do các cơ
sở lưu trú phục vụ (Ngày)
Number of days serviced
by accommodation
establishment (Day)
2000
48,45
9,08
107174
2001
49,95
9,27
108476
2002
51,60
9,52
110016
2003
53,37
9,79
111692
2004
55,24
10,08
113508
2005
57,25
10,40
115530
2006
59,42
10,79
117600
2007
61,60
11,19
119671
2008
74,31
11,58
121747
2009
81,07
13,55
132481
2010
107,16
10,19
160900
2011
153,19
14,61
182061
2012
153,78
15,54
219289
2013
178,96
17,89
262277
2014
195,87
19,59
296352
2015
243,37
21,36
354785