Page 321 - ng2015

Basic HTML Version

Chỉ số giá - Price 283
176. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area
Đồng
- Dong
ĐVT-
Unit
2010
2012
2013
2014
2015
Gạo tẻ thường -
Rice
Kg
8014 11189 10899 11087 11512
Gạo nếp -
Sweet rice
Kg
11810 18079 17612 18161 18200
Thịt lợn (mông sấn) -
Pork
Kg
68545 97180 89935 93358 90447
Thịt bò (đùi) -
Beef
Kg
125769 184783 222016 255201 255825
Thịt gà (CN làm sẵn bỏ lòng)-
Chicken
Kg
63030 87451 90388 89906 82199
Cá nước ngọt (cá chép 2 con/kg)-
Fish
Kg
42912 62207 68328 72864 53517
Cá biển (cá nục 8-10con/kg)-
Sea fish
Kg
31247 51556 55531 58016 55217
Đậu phụ -
Soya curd
Kg
12490 18190 19686 20614 25217
Rau muống -
Bindweed
Kg
6731
7355
7621
8295
8281
Bắp cải -
Cabbage
Kg
7258
9480 11235 12210 11961
Cà chua -
Tomato
Kg
7509 11806 12526 12224 14363
Bí xanh -
Waky pumpkin
Kg
5449 11221 11952 11246
9961
Chuối tiêu -
Banana
Kg
5838 10505 11795 13472 14363
Dưa hấu -
Watermelon
Kg
5052
7595
9342 14035
9961
Muối hạt -
Salt
Kg
5942
6000
6000
6000
6000
Nước mắm (15 độ đạm)-
Fish sause
Lít - Litre
15194 17208 17475 17727 17372
Dầu ăn (Marvela) -
Oil
Lít - Litre
26818 40514 41005 41740 40000
Mì chính (AJINOMOTO) -
Glutamate
Kg
47298 61488 62314 62914 63250
Đường (trắng) -
Sugar
Kg
18978 22419 20416 17078 17094
Sữa bột (Dielac hộp sắt 400g) -
Kg
186535 229335 257877 275942 275953
Powdered milk
Bia chai (Sài gòn chai đỏ)-
Bottled beer
Chai-
Bottle
8557
9069
8298
8321
8500
Rượu Lúa mới -
Luamoi wine
Lít - Litre
27320 35291 38500 39270 39500
Thuốc lá điếu (con ngựa)-
Cigarette
Bao - Box
15500 19000 20000 20000 20160
Thuốc kháng sinh
Vỉ
10066 10663 10898 10927 10937
(Amoxyciline 0,5g vỉ 10 VNSX)
- Antibiotic
Bột giặt (OMO) -
Soap powder
Kg
27071 32133 36116 35572 37987
Dầu hoả -
Paraffin
Lít - Litre
15371 21363 22145 22335 12896
Gas (12kg/bình) -
Gas
Bình - Pot
295956 415404 415428 423048 309528
Xăng (A 92) -
Petroleum
Lít - Litre
16745 22926 24238 24434 17889
Xi măng (PC40 hoàng thạch)-
Cement
Kg
1410
1787
1819
1872
1885
Thép (tròn phi 6) -
Steel
Kg
14832 19826 19649 19426 15235
Điện sinh hoạt -
Electricity for living
Kwh
917
1355
1441
1540
1648
Nước máy sinh hoạt-
Water for living
M
3
3908
4621
4642
5490
5700
Vé xe buýt (KT- N. Hồi) -
Bus ticket
Vé-Ticket
15000 19000 19480 19494 18000
Cắt tóc nam -
Cutting hair for men
Lần-
Times
21147 35000 38000 40000 40000
Gội đầu nữ -
Washing hair for women
Lần-
Times
8903 15492 17000 17200 20000