Giáo dục - Education 296
197 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
315
Enrolment rate in schools by grade and sex
198 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2015
316
phân theo huyện, thành phố
Percentage of graduates of upper secondary education
in schoolyear 2015 by district
199 Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
317
và phân theo giới tính
Rate of repeaters and drop-out by grade and sex
200 Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
318
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation
201 Số trường, số giáo viên trung cấp
320
Number of schools and teachers of professional secondary education
202 Số học sinh trung cấp
321
Number of students of professional secondary education
203 Số trường, số giáo viên cao đẳng
322
Number of colleges, teachers in colleages
204 Số sinh viên cao đẳng
323
Number of students in colleges