Page 341 - ng2015

Basic HTML Version

Giáo dục - Education 299
183. Số trường học, lớp học và phòng học mầm non
Number of schools, classes and classrooms of preschool education
Năm học -
School year
2010 2012 2013
2014
2015
Số trường học - Trường
107
116
120
123
125
Number of schools - School
Công lập -
Public
99
107
111
113
114
Ngoài công lập -
Non-public
8
9
9
10
11
Số lớp học - Lớp
1270 1332 1435
1434
1475
Number of classes - Classes
Công lập -
Public
1127 1206 1304
1278
1295
Ngoài công lập -
Non-public
143
126
131
156
180
Số phòng học - Phòng
1261 1359 1367
1396
1520
Number of classrooms - Classrooms
Phân theo loại hình -
By types of ownership
Công lập -
Public
1176 1240 1239
1247
1346
Ngoài công lập -
Non-public
85
119
128
149
174
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Trường học - S
chools
103,88 107,41 103,45 102,50 102,44
Công lập -
Public
104,21 108,08 103,74 101,80 101,77
Ngoài công lập -
Non-public
100,00 100,00 100,00 111,11 110,00
Lớp học - C
lasses
108,73 101,22 107,73
99,93
102,86
Công lập -
Public
108,99 100,25 108,13
98,01 101,33
Ngoài công lập -
Non-public
106,72 111,50 103,97 119,08 115,38
Phòng học - C
lassrooms
102,60 100,82 100,59 102,12
108,883
Phân theo loại hình -
By types of ownership
Công lập -
Public
101,20 100,16 99,92 100,65 107,939
Ngoài công lập -
Non-public
126,87 108,18 107,56 116,41 116,779