Page 359 - ng2015

Basic HTML Version

Giáo dục - Education 315
197. Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo
giới tính
Enrolment rate in schools by grade and sex
%
Năm học -
School year
2010 2012 2013 2014 2015
Tỷ lệ đi học chung -
General enrolment rate
84,29 85,07 84,89 85,17 85,24
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
86,35 86,86 86,12 86,92 87,05
Tiểu học -
Primary school
99,57 99,44 99,18 99,25 99,23
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
99,24 99,28 99,21 99,27 99,31
Trung học cơ sở -
Lower secondary school
86,72 86,84 86,82 86,85 86,89
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
88,42 88,44 88,25 88,36 88,38
Trung học phổ thông -
Upper secondary school
43,53 43,66 44,19 44,22 44,33
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
50,38 51,43 51,54 51,60 51,75
Tỷ lệ đi học đúng tuổi -
Enrolment rate at right age
94,21 95,78 96,65 97,04 97,53
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
92,32 94,58 97,36 97,81 98,25
Tiểu học -
Primary school
96,14 95,89 97,58 97,66 98,03
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
94,24 94,42 98,54 98,57 98,92
Trung học cơ sở -
Lower secondary school
93,65 95,76 96,20 96,98 97,00
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
92,41 94,04 96,99 97,72 97,64
Trung học phổ thông -
Upper secondary school
91,53 95,41 93,97 94,55 96,81
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
90,86 96,48 94,01 95,28 97,27