Page 361 - ng2015

Basic HTML Version

Giáo dục - Education 317
199. Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học
phân theo cấp học và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and sex
%
Năm học -
School year
2010
2012
2013
2014 2015
Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban
2,24
1,70
1,40
1,35 1,22
Rate of repeaters
Tiểu học -
Primary school
2,42
1,56
1,48
1,60 1,40
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
1,44
0,89
0,86
0,87 0,72
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
1,13
0,94
0,68
0,59 0,44
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
0,80
0,70
0,28
0,31 0,14
Trung học phổ thông
4,65
4,24
2,86
2,39 2,57
- Upper secondary school
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
3,88
3,45
2,84
1,49 1,69
Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học
1,26
0,77
0,71
0,44 0,34
Rate of drop-out
Tiểu học -
Primary school
0,17
0,09
0,09
0,09 0,05
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
0,16
0,06
0,07
0,07 0,05
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
1,42
1,02
0,91
0,41 0,22
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
1,31
0,78
0,89
0,34 0,21
Trung học phổ thông
4,97
2,73
2,71
2,03 1,93
- Upper secondary school
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
3,24
1,82
2,87
1,37 1,66