Page 366 - ng2015

Basic HTML Version

Giáo dục - Education 322
203. Số trường, số giáo viên cao đẳng
Number of colleges, teachers in colleges
2010
2012
2013
2014
2015
Số trường -
Number of schools
2
2
2
2
2
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
2
2
2
2
2
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By management
level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
2
2
2
2
2
Số giáo viên (Người)
190
163
152
175
162
Number of teachers (Pers.)
Phân theo giới tính
- By sex
Nam -
Male
84
71
66
84
77
Nữ -
Female
106
92
86
91
85
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
190
163
152
175
162
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By management
level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
190
163
152
175
162
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học -
Postgraduate
62
64
68
96
97
Đại học, cao đẳng -
University and College
graduate
128
99
84
79
62
Trình độ khác
- Other degree
0
0
0
0
0