Y tế, Văn hoá và Thể thao - Health, Culture and Sport 347
223. Số lượng hộ dân cư, xã/phường/thị trấn, thôn/ấp/bản/tổ dân phố
đạt hộ văn hóa
Number of households, communes/precints/towns, hamlets/villages
getting cultural standard
Hộ - Household
2010
2012
2013
2014
2015
Tổng số -
Total
63179
70334
72874
75988
81541
- Thành phố Kon Tum
21585
26296
26694
28387
29000
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
4650
5692
5812
4229
4229
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
6440
6773
7450
7638
9376
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
5918
8647
8449
8590
9866
Dak To district
- Huyện Kon Plông
2980
3264
3287
3202
3559
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
3083
3740
3756
3730
5545
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
11059
9896
9279
11256
10683
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
4608
2832
4208
4875
5202
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
2856
3194
3939
4081
4081
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
-
-
-
Ia H'Drai district