Mức sống dân cư và an toàn xã hội - Living standard and social security 349
MỨC SỐNG DÂN CƯ VÀ AN TOÀN XÃ HỘI
LIVING STANDARD AND SOCIAL SECURITY
Biểu
Trang
Table
Page
225 Tỷ lệ hộ nghèo
352
Rate of poor households
226 Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
353
phân theo thành thị, nông thôn, nguồn thu và phân theo nhóm thu nhập
Monthly average income per capita at current prices
by residence, by income source and by income quintiles
227 Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng
phân theo mặt hàng -
Average monthly expenditure of some main goods per
capita by items
354
228 Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng
năm 2015 phân theo thành thị, nông thôn -
Average monthly expenditure on
some main goods per capita in 2015 by residence
355
229 Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng năm
2015 theo giá hiện hành phân theo 5 nhóm thu nhập
- Average monthly
expenditure on some main goods per capita in 2015 by 5 quintiles
356
230 Tỷ lệ hộ có đồ dùng lâu bền phân theo thành thị, nông thôn và phân theo loại
đồ dùng -
Percentage of households having durable goods by residence, by
types of goods
357
231 Tỷ lệ hộ sử dụng điện sinh hoạt, sử dụng nước và hố xí hợp vệ sinh
358
phân theo thành thị, nông thôn -
Rate of households using electricity, hygienic
water and toilet by residence
232 Tai nạn giao thông
359
Traffic accidents