Dân số và lao động - Population and labour 51
17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Average rural population by district
Người - Person
2010
2012
2013
2014
2015
Tổng số -
Total
291674 300650 307109 313445 321196
- Thành phố Kon Tum
57029
57522
57834
58680
60005
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
34123
35245
35811
36280
37022
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
31623
32570
33240
34280
34520
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
26826
27550
28104
28690
29227
Dak To district
- Huyện Kon Plông
21499
22603
23455
24134
24428
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
18180
18596
18815
19116
19218
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
46001
47019
47974
48138
48968
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
33239
35665
37625
39472
36104
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
23154
23880
24251
24655
24854
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
-
-
6850
Ia H'Drai district