Dân số và lao động - Population and labour 53
19. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số phân
theo thành thị, nông thôn
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population
by residense
‰
Tỷ suất sinh thô Tỷ suất chết thô Tỷ lệ tăng tự nhiên
Crude birth rate Crude death rate
Natural increase
rate
Tổng số -
Total
2005
31,22
7,89
23,33
2010
27,90
8,40
19,50
2011
29,00
7,23
21,77
2012
27,80
6,50
21,30
2013
25,30
6,20
19,10
2014
23,21
6,03
17,18
2015
20,50
5,70
14,80
Thành thị
- Urban
2005
22,20
5,00
17,20
2010
18,70
4,20
14,50
2011
19,60
4,04
15,56
2012
18,65
4,05
14,60
2013
18,16
3,92
14,24
2014
17,84
3,83
14,01
2015
17,53
3,75
13,78
Nông thôn
- Rural
2005
33,96
9,17
24,79
2010
29,40
8,98
20,42
2011
29,95
8,82
21,13
2012
29,24
8,76
20,48
2013
28,87
7,34
21,53
2014
25,90
7,13
18,77
2015
21,99
6,68
15,31