Page 65 - ng2015

Basic HTML Version

Dân số và lao động - Population and labour 55
21. Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi phân theo giới tính, thành thị, nông
thôn
Child mortality rate by sex and by residence
Tổng
Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
số
By sex
By residence
Total
Nam
Nữ
Thành thị
Nông thôn
Male
Female
Urban
Rural
2000
82,0
92,7
70,7
49,5
90,8
2001
81,9
92,6
70,6
49,4
90,6
2002
47,0
53,1
40,4
28,5
52,2
2003
45,0
49,8
38,6
27,3
49,9
2004
50,0
56,4
43,0
30,1
55,4
2005
62,6
79,9
54,1
37,8
68,7
2006
52,0
58,6
44,7
31,2
57,6
2007
50,0
56,7
43,2
30,1
55,3
2008
45,0
50,9
38,8
27,3
49,7
2009
38,0
43,0
32,0
22,6
42,0
2010
38,1
43,1
32,7
22,8
41,9
2011
40,7
46,2
35,0
24,2
45,3
2012
39,0
44,3
33,6
23,0
44,9
2013
40,0
45,2
33,9
23,7
45,2
2014
38,7
43,6
33,4
21,8
43,6
2015
38,2
43,2
33,1
21,4
43,3