Dân số và lao động - Population and labour 64
30. Tỷ lệ thất nghiệp phân theo giới tính, thành thị, nông thôn
Unemployment rate by sex and by residence
‰
Tổng
Phân theo giới tính
Phân theo thành thị, nông thôn
số
By sex
By residence
Total
Nam
Nữ
Thành thị
Nông thôn
Male
Female
Urban
Rural
2000
1,16
1,04
1,27
1,38
1,05
2001
1,18
1,32
1,04
1,73
0,91
2002
1,45
2,03
0,85
2,15
1,11
2003
1,70
1,33
2,09
2,27
1,42
2004
2,06
1,11
3,01
2,81
1,69
2005
2,59
1,66
3,54
3,68
2,04
2006
0,88
1,06
0,70
1,64
0,50
2007
1,12
1,03
1,21
1,78
0,79
2008
1,52
1,22
1,83
2,60
0,97
2009
2,06
1,45
2,74
3,32
1,43
2010
1,16
0,69
1,68
2,32
0,53
2011
0,83
0,44
1,29
1,78
0,31
2012
1,08
0,76
1,47
2,53
0,24
2013
0,23
0,19
0,45
0,59
0,08
2014
0,56
0,27
0,84
1,13
0,26
2015
0,85
0,94
0,74
1,36
0,56