Page 81 - ng2015

Basic HTML Version

Tài khoản quốc gia - National accounts 69
TÀI KHOẢN QUỐC GIA VÀ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NATIONAL ACCOUNTS AND STATE BUDGET
Biểu
Trang
Table
Page
34 Một số chỉ tiêu thống kê chủ yếu -
Some main statistical indicators
74
35 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực
kinh tế
75
Gross domestic product at current prices by economic sector
36 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu
vực kinh tế -
Gross domestic product at constant 2010 prices by
economic sector
76
37 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành kinh tế -
Gross domestic product at
current prices by ownership and by kind of economic activity
77
38 Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo
loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế -
Structure of gross
domestic product at current prices by ownership and by kind of
economic activity
79
39 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại
hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế -
Gross domestic product at
constant 2010 prices by ownership and by kind of economic activity
81
40 Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước
= 100)-
Index of gross domestic product at constant 2010 prices by
ownership and by kind of economic activity (Previous year = 100)
83
41 Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
85
Gross domestic product per capita
42 Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn -
State budget revenue in
local area
86
43 Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
88
Structure of state budget revenue in local area
44 Chi ngân sách địa phương -
State budget expenditure
90
45 Cơ cấu chi ngân sách địa phương -
Structure of local budget
expenditure
92