Page 119 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Đầu tư và xây dựng 107
53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng
- Unit: Mill. dongs
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
5.579.368 7.717.010
8.560.052 8.615.278 10.210.013
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture,
forestry and fishing
705.941
956.421
1.071.882 1.077.882 1.266.661
Khai khoáng -
Mining and quarrying
32.599
44.280
50.163
51.425
59.012
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
98.556
138.712
150.456
152.384
185.230
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply
288.764
378.210
429.956
432.560
468.639
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải
- Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities
54.667
72.812
82.841
83.456
98.900
Xây dựng -
Construction
82.316
119.325
128.490
129.584
151.619
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe
có động cơ khác -
Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles
90.975
129.430
147.040
147.954
179.230
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
2.493.696 3.383.297
3.756.359 3.775.935 4.664.361
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food
service activities
34.063
46.214
52.310
52.620
63.124
Thông tin và truyền thông -
Information and communication
10.850
14.720
18.343
17.854
21.273
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial,
banking and insurance activities
17.924
25.318
28.999
29.478
32.986
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities
10.263
13.924
15.459
15.564
17.631
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
12.003
14.928
17.574
17.852
19.467
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative
and support service activities
390
712
800
808
850
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt
buộc
- Activities of Communist Party, socio-political
organizations; Public administration and defence;
compulsory security
429.891
582.050
647.563
654.887
750.310
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
170.373
231.152
259.640
264.521
306.844
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and
social work activities
59.072
80.145
90.982
90.546
105.222
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertainment and
recreation
31.030
42.100
48.724
49.581
58.806
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
4.046
6.490
7.295
7.310
7.538
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
gia đình -
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing activities of
households for own use
951.949 1.436.770
1.555.176 1.563.077 1.752.310