Đầu tư và xây dựng 108
54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of Investment at current prices by kind of economic activity
ĐVT
- Unit: %
2010 2014 2015 2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
100
100
100
100
100
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture,
forestry and fishing
12,65
12,39
12,52
12,51
12,41
Khai khoáng -
Mining and quarrying
0,58
0,57
0,59
0,6
0,58
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
1,77
1,8
1,76
1,77
1,81
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and
air conditioning supply
5,18
4,9
5,02
5,02
4,59
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải
- Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities
0,98
0,94
0,97
0,97
0,97
Xây dựng -
Construction
1,48
1,55
1,5
1,5
1,49
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác -
Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles
1,63
1,68
1,72
1,72
1,76
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
44,69
43,84
43,88
43,83
45,68
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food
service activities
0,61
0,6
0,61
0,61
0,62
Thông tin và truyền thông -
Information and communication
0,19
0,19
0,21
0,21
0,21
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial,
banking and insurance activities
0,32
0,33
0,34
0,34
0,32
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities
0,18
0,18
0,18
0,18
0,17
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
0,22
0,19
0,21
0,21
0,19
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative
and support service activities
0,01
0,01
0,01
0,01
0,01
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã
hội bắt buộc
- Activities of Communist Party, socio-political
organizations; Public administration and defence;
compulsory security
7,71
7,54
7,56
7,6
7,35
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
3,05
3
3,03
3,07
3,01
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and
social work activities
1,06
1,04
1,06
1,05
1,03
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertainment and
recreation
0,56
0,55
0,57
0,58
0,58
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
0,07
0,08
0,09
0,08
0,07
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đình -
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing activities of
households for own use
17,06
18,62
18,17
18,14
17,16