Page 121 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Đầu tư và xây dựng 109
55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng
- Unit: Mill. dongs
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
5.579.368 5.699.838 6.305.747 6.286.230 7.287.661
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
- Agriculture, forestry
and fishing
705.941
706.419
789.600
786.488
904.112
Khai khoáng -
Mining and quarrying
32.599
32.706
36.952
37.523
42.121
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
98.556
102.454
110.833
111.189
132.213
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều
hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
288.764
279.349
316.726
315.622
334.503
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
-
Water supply, sewerage, waste management and remediation
activities
54.667
53.779
61.025
60.895
70.592
Xây dựng -
Construction
82.316
88.134
94.652
94.552
108.222
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác -
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles
90.975
95.598
108.317
107.956
127.930
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
2.493.696 2.498.927 2.767.115 2.755.151 3.329.308
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service
activities
34.063
34.134
38.534
38.395
45.056
Thông tin và truyền thông -
Information and communication
10.850
10.872
13.512
13.027
15.184
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking
and insurance activities
17.924
18.700
21.362
21.509
23.545
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities
10.263
10.284
11.388
11.356
12.585
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional,
scientific and technical activities
12.003
11.026
12.946
13.026
13.895
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and
support service activities
390
526
589
590
607
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
-
Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security
429.891
429.906
477.026
477.845
535.553
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
170.373
170.730
191.263
193.011
219.018
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work
activities
59.072
59.196
67.022
66.068
75.105
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertainment and recreation
31.030
31.095
35.892
36.177
41.974
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
4.046
4.794
5.374
5.334
5.380
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản
xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình -
Activities of households as employers; undifferentiated goods and
services producing activities of households for own use
951.949 1.061.208 1.145.618 1.140.516 1.250.757