Đầu tư và xây dựng 110
56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh
2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices by kind
of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính
- Unit: %
2010 2014 2015 2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
119,25
108,31
110,63
99,69
115,93
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture, forestry
and fishing
116,1
106,22
111,77
99,61
114,96
Khai khoáng -
Mining and quarrying
119,33
103,69
112,99
101,54
112,26
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
113,29
102,01
108,18
100,32
118,91
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và
điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply
99,62
105,64
113,38
99,65
105,98
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước
thải
- Water supply, sewerage, waste management and
remediation activities
108,3
106,25
113,47
99,79
115,93
Xây dựng -
Construction
106,72
104,56
107,4
99,89
114,46
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác -
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles
115,65
102,35
113,3
99,67
118,5
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
115,35
106,25
110,73
99,57
120,84
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food
service activities
105,4
103,79
112,89
99,64
117,35
Thông tin và truyền thông -
Information and communication
100,23
106,25
124,28
96,41
116,56
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial,
banking and insurance activities
103,34
101,49
114,24
100,69
109,46
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities
100,11
106,25
110,73
99,72
110,81
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
105,34
99
117,41
100,62
106,67
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and
support service activities
102,12
115,4
112,06
100,04
102,91
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
-
Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security
102,1
104,08
110,96
100,17
112,08
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
93,65
106,25
112,03
100,91
113,47
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social
work activities
115,74
106,25
113,22
98,58
113,68
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertainment and recreation
95,42
106,25
115,43
100,79
116,02
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
103,23
101,47
112,11
99,26
100,87
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản
xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
-
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and services producing activities of households for own use
100,12
121,38
107,95
99,55
109,67