Đầu tư và xây dựng 111
57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên
địa bàn
Investment as percentage of GRDP
Đơn vị tính
- Unit: %
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
79,56
56,90
62,29
58,16
57,34
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture,
forestry and fishing
34,32
23,04
23,50
24,02
25,41
Khai khoáng -
Mining and quarrying
53,48
39,99
40,69
60,60
65,23
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
28,34
24,32
23,78
18,07
16,25
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply
134,06
52,14
53,93
65,29
52,94
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước
thải
- Water supply, sewerage, waste management and
remediation activities
204,90
176,16
185,79
191,63
195,15
Xây dựng -
Construction
12,33
8,04
7,60
7,12
6,43
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe
có động cơ khác -
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles
14,72
11,12
10,30
10,50
10,16
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
1.371,44 1.124,22 1.103,17 1.081,59
1.167,26
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food
service activities
28,01
21,69
20,67
20,10
18,95
Thông tin và truyền thông -
Information and communication
4,87
5,36
5,38
6,05
5,74
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial,
banking and insurance activities
3,22
3,37
3,30
3,39
3,39
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities
2,40
2,07
2,05
2,26
2,11
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
24,27
21,06
19,71
20,58
19,86
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative
and support service activities
195,00
214,29
229,68
222,22
184,78
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản
lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
-
Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security
126,21
113,07
109,46
120,94
107,35
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
38,00
31,95
30,87
29,54
29,10
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and
social work activities
73,82
52,12
55,24
56,86
47,47
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertainment and
recreation
61,78
48,64
48,68
51,13
52,29
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
6,93
6,49
5,74
5,82
5,01
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
gia đình -
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing activities of
households for own use
70.515
33.365
31.647
26.630
24.785