Page 127 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Đầu tư và xây dựng 115
61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2017
phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2017 by kinds of
economic activitiy
Số dự án
được cấp phép
Number of
projects
Tổng vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ)
Registered
capital (Mill. USD)
TỔNG SỐ -
TOTAL
1
0,44
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture, forestry and fishing
1
0,44
Khai khoáng -
Mining and quarrying
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều
hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
- Water
supply, sewerage, waste management and remediation activities
Xây dựng -
Construction
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác -
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities
Thông tin và truyền thông -
Information and communication
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking
and insurance activities
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional,
scientific and technical activities
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support
service activities
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
- Activities of
Communist Party, socio-political organizations; Public administration
and defence; compulsory security
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work
activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertainment and recreation
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình -
Activities
of households as employers; undifferentiated goods and services
producing activities of households for own use