Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 119
Biểu
Trang
Table
Page
84 Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp
150
phân theo loại hình doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in enterprises by types of
enterprise
85 Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp
151
phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in enterprises by kinds of
economic activity
86 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
152
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
87 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
153
Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity
88 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
154
Profit before taxes of enterprises by district
89 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
155
Profit rate per net returns of enterprises by types of enterprise
90 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
156
Profit rate per net returns of enterprises by kinds of economic activity
91 Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
157
Profit rate of enterprises by district
92 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
158
phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises by kinds of economic activity
93 Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
159
Number of cooperatives by district
94 Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
160
Number of employees in cooperatives by district
95 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
161
Number of non-farm individual business establishments by kind of economic
activity
96 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện,
162
thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments by district
97 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
163
phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by kind of economic activity