Page 145 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 131
67. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity
ĐVT: Người
- Unit: Person
2010
2013
2014
2015
2016
TỔNG SỐ -
TOTAL
29.271
31.515
30.342
31.554
28.973
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture, forestry
and fishing
6.214
7.494
7.925
9.323
6.305
Khai khoáng -
Mining and quarrying
838
557
359
340
346
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
3.078
2.367
2.140
2.248
2.393
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và
điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply
472
131
153
367
228
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước
thải
- Water supply, sewerage, waste management and
remediation activities
448
470
464
458
453
Xây dựng -
Construction
12.824
13.134
12.977
12.165
12.516
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác -
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles
2.549
3.398
3.190
3.210
3.473
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
977
728
695
998
763
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food
service activities
377
435
393
418
481
Thông tin và truyền thông -
Information and communication
3
2
3
116
11
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial,
banking and insurance activities
8
25
28
44
58
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities
31
17
22
32
40
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
1.338
2.599
1.828
1.617
1.655
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and
support service activities
30
60
59
97
99
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản
lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
-
Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
17
22
30
45
69
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social
work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertainment and
recreation
67
76
76
73
80
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
3
3
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản
xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình -
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and services producing activities of households for own use