Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 167
101. Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of the non-farm individual business
establishments by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng
- Unit: Mill. Dongs
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
1.212.744 1.311.798 1.501.214 1.501.498 2.097.495
Khai khoáng -
Mining and quarrying
2.830
4.097
3.038
10.200
4.300
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
157.900
167.373
177.414
213.871
249.373
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam
and air conditioning supply
780
1.969
4.968
3.780
5.858
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải
- Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities
0
0
0
0
0
Xây dựng -
Construction
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác -
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles
444.217
476.712
511.584
457.470
628.142
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
102.625
175.361
299.647
292.548
303.660
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and
food service activities
285.643
252.903
223.915
282.446
434.845
Thông tin và truyền thông -
Information and communication
44.366
24.517
13.548
20.833
33.069
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities
2.582
3.733
2.742
4.090
6.830
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate
activities
75.202
79.356
83.739
165
148.145
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
0
0
16.158
10.383
17.055
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities
15.144
20.492
27.728
42.010
33.816
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm
bảo xã hội bắt buộc
- Activities of Communist Party,
socio-political organizations; Public administration and
defence; compulsory security
0
0
0
0
0
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
6.216
7.846
9.903
11.600
25.689
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health
and social work activities
14.883
21.750
31.784
26.447
30.063
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertainment
and recreation
40.162
49.042
59.884
83.168
99.395
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
20.194
26.647
35.162
42.487
77.255
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
dùng của hộ gia đình -
Activities of households as
employers; undifferentiated goods and services
producing activities of households for own use
0
0
0
0
0