Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 197
118. Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Yield of autumn paddy by district
ĐVT: Tạ/ha
- Unit: Quintal/ha
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
29,85
32,12
33,17
33,55
34,35
- Thành phố Kon Tum
42,49
46,98
47,92
48,01
49,56
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
29,37
30,43
32,03
31,62
33,10
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
25,71
30,47
31,27
32,27
32,51
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
35,30
36,71
38,96
40,82
40,50
Dak To district
- Huyện Kon Plông
24,52
27,32
27,40
27,72
28,07
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
24,66
26,35
26,88
27,05
27,72
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
41,36
44,61
46,80
46,35
48,19
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
26,72
27,69
29,42
30,52
30,93
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
21,17
23,01
23,53
24,25
24,46
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
15,99
23,05
24,92
Ia H'Drai district