Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 209
130. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính -
Unit
:
Ha
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
72.037
73.303
75.233
75.145
74.269
- Thành phố Kon Tum
11.875
11.903
11.816
12.044
12.352
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
6.950
6.709
8.303
8.266
8.140
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
9.709
7.602
7.354
7.336
7.111
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
7.750
8.880
8.199
8.105
7.657
Dak To district
- Huyện Kon Plông
6.919
7.041
7.468
7.280
7.151
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
5.797
6.457
6.207
6.218
6.202
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
7.861
8.100
8.655
8.531
8.303
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
10.835
11.947
10.476
10.363
10.363
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
4.341
4.666
4.612
5.057
5.123
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
2.144
1.945
1.867
Ia H'Drai district