Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 234
155. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành
phố thuộc tỉnh
Living weight of cattle by district
ĐVT: Tấn
- Unit: Ton
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
4.017
4.069
4.083
4.194
4.415
- Thành phố Kon Tum
1.088
1.644
1.706
1.751
1.860
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
158
192
211
214
216
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
396
347
342
344
345
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
560
228
231
185
219
Dak To district
- Huyện Kon Plông
48
120
121
120
122
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
216
395
356
374
394
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
995
712
733
755
768
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
502
352
276
334
342
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
54
79
104
114
146
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
3
3
3
Ia H'Drai district