Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 236
157. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of concentrated planted forest by type of forest
Tổng số
Total
Chia ra -
Of which
Rừng sản xuất
Production
forest
Rừng phòng hộ
Protection forest
Rừng đặc dụng
Specialized forest
Ha
2010
6.030
5.490
479
61
2011
1.672
1.549
123
0
2012
1.662
1.461
201
0
2013
1.973
1.438
385
150
2014
2.640
2.364
241
35
2015
1.998
1.853
102
43
2016
1.737
1.561
76
100
Sơ bộ -
Prel 2017
196
196
0
0
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
203,34
233,78
77,61
-
2011
27,72
28,22
25,61
-
2012
99,41
94,29
164,14
-
2013
118,71
98,45
191,16
-
2014
133,81
164,39
62,60
23,33
2015
75,68
78,38
42,32
122,86
2016
86,93
84,21
74,90
232,56
Sơ bộ -
Prel 2017
11,28
12,56
0,00
0,00